Tuy nhiên, một trong những sai lầm phổ biến khi triển khai hệ thống Pass Box là lựa chọn sai kích thước, dẫn đến thao tác khó khăn, không tối ưu quy trình luồng sạch hoặc thậm chí phải thay thế, điều chỉnh lại thiết kế phòng.

Việc lựa chọn đúng kích thước Pass Box tiêu chuẩn không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư – thi công, mà còn đảm bảo thiết bị phù hợp với vật tư vận chuyển, dễ vận hành, dễ vệ sinh và dễ nghiệm thu theo tiêu chuẩn GMP-WHO hoặc EU-GMP.

Bài viết này của Pass Box VCR sẽ giúp bạn hiểu rõ các kích thước Pass Box phổ biến trong ngành dược và cách lựa chọn kích thước theo từng khu vực chức năng; những lưu ý kỹ thuật khi thể hiện Pass Box trong bản vẽ thiết kế GMP

Các kích thước Pass Box phổ biến trong ngành dược

Trong nhà máy dược phẩm, Pass Box không chỉ đơn thuần là thiết bị chuyển mẫu mà còn là một phần trong chiến lược kiểm soát luồng vật tư theo tiêu chuẩn GMP. Do đó, việc lựa chọn đúng kích thước Pass Box không chỉ phụ thuộc vào không gian lắp đặt, mà còn liên quan đến loại vật phẩm được chuyển, cấp độ sạch giữa hai khu vực, và khả năng thao tác thuận tiện cho nhân sự.

Các kích thước Pass Box phổ biến trong ngành dược

Pass Box là gì?

Dưới đây là 3 kích thước thông dụng nhất được sử dụng phổ biến trong các nhà máy dược:

1.1. Pass Box 500x500x500 mm

Kích thước nhỏ gọn, phù hợp với việc chuyển các vật phẩm có kích thước vừa và nhỏ như chai lọ, ống nghiệm, dụng cụ thủy tinh, bao bì sơ cấp.

Ứng dụng: Lắp đặt giữa các khu vực như phòng cân – phòng pha chế, hoặc khu kiểm nghiệm – hành lang sạch.

Ưu điểm:

  • Dễ thi công, tiết kiệm không gian tường.
  • Phù hợp cho khu vực thao tác nhẹ, mật độ chuyển mẫu không cao.

Gợi ý: Đây là lựa chọn tối ưu khi không gian hạn chế, thao tác đơn giản và yêu cầu tiệt trùng không quá nghiêm ngặt.

1.2. Pass Box 600x600x600 mm (Tiêu chuẩn phổ biến nhất)

Đây là kích thước được sử dụng nhiều nhất trong các nhà máy dược phẩm đạt chuẩn GMP WHO và EU GMP.

Ứng dụng: Thường lắp đặt giữa kho – chiết rót, hành lang – đóng gói, hoặc từ khu bán tiệt trùng sang khu tiệt trùng.

Ưu điểm:

  • Phù hợp với nhiều loại vật tư và bao bì thành phẩm.
  • Dễ thay thế, phổ biến, có sẵn nhiều model từ Static đến Dynamic.
  • Đảm bảo đủ không gian thao tác, kiểm tra và vệ sinh nội bộ thiết bị.

Gợi ý: Đây là kích thước nên mặc định trong bản vẽ thiết kế phòng sạch dược nếu chưa có yêu cầu đặc biệt.

1.3. Pass Box 700x700x700 mm hoặc lớn hơn

Dành cho khu vực cần chuyển vật phẩm cồng kềnh, khay inox lớn, thùng carton, xe trung chuyển.

Ứng dụng: Từ kho nguyên liệu → pha chế; đóng gói → kho thành phẩm; giao nhận → phòng kiểm nghiệm.

Ưu điểm:

  • Đáp ứng được khối lượng và kích thước vật phẩm lớn.
  • Có thể thiết kế thêm cửa lùa, cảm biến, hoặc tích hợp hệ thống điều khiển thông minh.

Gợi ý: Nên cân nhắc kỹ trước khi dùng kích thước lớn do yêu cầu thi công phức tạp, cần không gian tường đủ rộng và cao.

Trong bệnh viện sử dụng Pass Box như thế nào?

Cách lựa chọn kích thước Pass Box theo từng khu vực trong nhà máy dược

Cách lựa chọn kích thước Pass Box

Mỗi khu vực trong nhà máy dược phẩm có chức năng – cấp độ sạch – đặc thù vận hành riêng. Vì vậy, việc chọn đúng kích thước Pass Box không thể áp dụng một công thức chung, mà cần xem xét cụ thể từng vị trí lắp đặt.
Dưới đây là các gợi ý thực tế:

2.1. Khu vực phòng cân – pha chế

Đặc thù: Chuyển nguyên liệu khối lượng nhỏ, bao gói kín, cần thao tác nhẹ nhàng và nhanh chóng.

Kích thước khuyến nghị: 500×500×500 mm hoặc 600×600×600 mm

Loại Pass Box: Static hoặc Dynamic nếu có yêu cầu tiệt trùng cao.

Lưu ý: Ưu tiên độ kín khí, dễ vệ sinh, hạn chế phát sinh bụi.

2.2. Khu vực chiết rót – đóng gói

Đặc thù: Cấp độ sạch cao (Grade B hoặc C), chuyển dụng cụ, bao bì, thành phẩm bán thành phẩm.

Kích thước khuyến nghị: 600×600×600 mm

Loại Pass Box: Dynamic có lọc HEPA H14, tích hợp đèn UV nếu cần.

Lưu ý: Phải đảm bảo luồng sạch một chiều, áp dương, kiểm soát nhiễm chéo tuyệt đối.

2.3. Khu vực kho – hành lang chuyển vật tư

Đặc thù: Vật phẩm kích thước lớn, đóng trong thùng carton hoặc container trung chuyển.

Kích thước khuyến nghị: 700×700×700 mm trở lên

Loại Pass Box: Dynamic, tùy chọn thêm khay trượt hoặc cửa lùa.

Lưu ý: Cần không gian tường đủ rộng, kết hợp bảo vệ cơ học để tránh va đập khi vận chuyển.

2.4. Khu vực kiểm nghiệm – kiểm tra chất lượng (QA/QC)

Đặc thù: Chuyển mẫu nhỏ, dụng cụ phân tích, bao bì test.

Kích thước khuyến nghị: 500×500 mm hoặc 600×600 mm

Loại Pass Box: Static, có thể thêm đèn UV nếu liên quan đến vi sinh.

Lưu ý: Nên bố trí gần phòng mẫu để thao tác tiện lợi, tránh nhiễm ngược mẫu

Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn kích thước Pass Box

Pass Box thế nào mới đúng tiêu chuẩn và chất lượng?

Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn kích thước Pass Box

Chọn đúng kích thước Pass Box không chỉ dựa vào sở thích hay thói quen thiết kế, mà cần cân nhắc đầy đủ các yếu tố về vận hành, kỹ thuật và kiểm soát chất lượng trong môi trường nhà máy dược phẩm. Dưới đây là những yếu tố quan trọng:

3.1. Kích thước và loại vật phẩm cần chuyển

Đây là yếu tố then chốt. Cần xác định loại vật phẩm sẽ được chuyển qua Pass Box:

  • Là chai, lọ đơn lẻ hay cả thùng carton?
  • Là vật liệu tiệt trùng hay dụng cụ thuỷ tinh dễ vỡ?
  • Vật phẩm quá lớn hoặc cồng kềnh mà dùng Pass Box nhỏ sẽ gây cản trở thao tác, dễ hư hỏng, sai quy trình.

3.2. Tần suất và lưu lượng chuyển mẫu

Nếu chuyển mẫu liên tục hoặc theo lô lớn, nên chọn Pass Box có thể thao tác nhanh và kích thước rộng rãi để giảm số lần vận hành.

Tần suất cao cũng yêu cầu thiết bị dễ vệ sinh và dễ thao tác mở – đóng cửa.

3.3. Loại Pass Box sử dụng (Static, Dynamic, VHP, UV)

Static Pass Box thường có cấu trúc đơn giản, phù hợp với kích thước nhỏ hoặc trung bình.

Dynamic Pass Box cần thêm không gian để lắp lọc HEPA, quạt, khoang kỹ thuật, do đó cùng kích thước sử dụng nhưng vỏ ngoài sẽ lớn hơn.

Các Pass Box có VHP, UV cũng cần thêm diện tích cho hệ thống khử khuẩn và bảng điều khiển.

Static Pass Box, Dynamic Pass Box và VHP Pass Box – Nên chọn loại nào?

3.4. Không gian tường hoặc khu vực lắp đặt

Tường quá mỏng, vách hẹp, hành lang chật sẽ giới hạn loại Pass Box có thể dùng.

Nếu tường không đủ dày, cần dùng loại Pass Box gắn nổi hoặc bổ sung khung gia cố.

3.5. Yêu cầu về thao tác thuận tiện và an toàn

Cửa phải vừa tầm tay người vận hành (thường cao từ 90–110 cm tính từ nền).

Kích thước khoang trong cần đủ rộng để thao tác thoải mái mà không chạm vào thành hoặc thiết bị.

Cửa nên mở êm, có khoá liên động rõ ràng để tránh lỗi thao tác.

VHP pass box

Lưu ý kỹ thuật khi thể hiện Pass Box trong bản vẽ thiết kế GMP

Trong các dự án nhà máy dược phẩm, bản vẽ thiết kế phòng sạch không chỉ cần thể hiện đúng vị trí lắp đặt Pass Box mà còn phải rõ ràng về kích thước, kiểu lắp, cấp độ sạch liên quan và các thông số kỹ thuật đặc thù. Nếu thể hiện sai hoặc thiếu chi tiết, có thể dẫn đến lỗi trong thi công, phát sinh chi phí sửa đổi và ảnh hưởng đến tiến độ nghiệm thu. Dưới đây là những lưu ý kỹ thuật quan trọng:

4.1. Ghi rõ kích thước ngoài và kích thước khoang trong

Kích thước ngoài (Outer size) ảnh hưởng tới không gian lắp đặt, panel, độ dày tường…

Kích thước khoang trong (Inner chamber) quyết định khả năng thao tác, chứa vật phẩm.

Cần ghi cả 2 thông số trên bản vẽ để tránh hiểu nhầm.

Ví dụ: Pass Box 600x600x600 mm (kích thước ngoài) thường có khoang trong khoảng 500x500x500 mm.

4.2. Xác định đúng cao độ lắp đặt Pass Box

Chiều cao tính từ nền đến tâm Pass Box thường từ 900 – 1100 mm để phù hợp tầm tay thao tác của nhân viên.

Nếu có xe đẩy hoặc tray chuyển dụng cụ, cần đảm bảo chiều cao phù hợp để thao tác dễ dàng.

4.3. Thể hiện rõ hướng mở cửa và cơ cấu khóa liên động

Ghi rõ bản lề trái/phải, cửa trước/sau, hoặc nếu là cửa lùa – cần ghi chú kỹ.

Chỉ rõ loại interlock sử dụng (cơ khí hay điện tử).

Cần có sơ đồ kết nối điện/điều khiển nếu dùng interlock điện tử hoặc Dynamic Pass Box.

4.4. Xác định vật liệu và cấu hình kỹ thuật đi kèm

Inox 304 hay 316L? Có đèn UV không? Có quạt và lọc HEPA không?

Thể hiện rõ trong phần ghi chú bản vẽ hoặc chú thích trong bảng thiết bị.

Tránh trường hợp bản vẽ không đồng nhất với cấu hình thực tế khi nghiệm thu.

Lưu ý kỹ thuật khi thể hiện Pass Box trong bản vẽ thiết kế GMP

4.5. Dự phòng không gian cho bảo trì, vệ sinh và thay thế thiết bị

Nếu lắp âm tường, phải đảm bảo cửa có thể mở tối đa 90–120 độ.

Cần chừa khoảng không từ 100–150 mm phía trên hoặc bên hông Pass Box để tháo lọc (nếu có).

Đối với Dynamic hoặc VHP Pass Box, cần không gian để kiểm tra quạt, bảng điều khiển hoặc hệ thống khí.

Ứng Dụng AI Vào Hệ Thống Pass Box Phòng Sạch

Gợi ý kích thước Pass Box tiêu chuẩn cho nhà máy dược phẩm

Việc lựa chọn đúng kích thước Pass Box không chỉ giúp đảm bảo hiệu quả vận hành và kiểm soát nhiễm chéo trong phòng sạch, mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư, dễ thi công, thuận tiện nghiệm thu GMP. Với mỗi khu vực chức năng trong nhà máy dược phẩm, cần có cấu hình và kích thước phù hợp để tối ưu hiệu suất sử dụng.

Dưới đây là gợi ý kích thước Pass Box thường được sử dụng tại các nhà máy dược phẩm:

Khu vực sử dụng Kích thước khuyến nghị Loại Pass Box phù hợp
Phòng cân – Pha chế 500 x 500 x 500 mm Static hoặc Dynamic tiêu chuẩn
Chiết rót – Đóng gói thành phẩm 600 x 600 x 600 mm Dynamic + HEPA, có thể gắn đèn UV
Kho nguyên liệu – Hành lang 700 x 700 x 700 mm hoặc lớn hơn Dynamic công suất lớn, cửa lùa hoặc khay kéo
Phòng QA/QC – Kiểm nghiệm 500 x 500 mm hoặc 600 x 600 mm Static, tùy chọn gắn UV hoặc cảm biến cửa

Lời khuyên chuyên môn:

Ngay từ giai đoạn thiết kế cơ sở, chủ đầu tư và đơn vị tư vấn nên xác định trước số lượng, vị trí, kích thước và loại Pass Box để tích hợp vào layout tổng thể, tránh phát sinh chi phí điều chỉnh khi thi công hoặc nghiệm thu.

Nếu cần tư vấn chi tiết hơn về cấu hình phù hợp với nhà máy của bạn, hãy liên hệ với VCR để được hỗ trợ miễn phí:

Hotline/Zalo: 090.123.9008

Website: https://vietnamcleanroom.com

Email: [email protected]

PN