Trong ngành dược phẩm, khu vực đóng gói sơ cấp là nơi yêu cầu tiêu chuẩn sạch nghiêm ngặt nhằm đảm bảo sản phẩm không bị nhiễm khuẩn hoặc nhiễm chéo. Pass Box đóng vai trò then chốt trong việc chuyển giao vật liệu giữa các phòng sạch có cấp độ khác nhau, hạn chế tối đa luồng di chuyển không cần thiết của con người
- 1. Tổng quan khu vực đóng gói sơ cấp trong sản xuất dược
- 2. Vì sao cần lắp hệ thống Pass Box tại khu vực này?
- 3. Loại Pass Box nào phù hợp cho khu đóng gói sơ cấp?
- 4. Các vị trí nên lắp Pass Box trong khu vực đóng gói sơ cấp
- 5. Yêu cầu kỹ thuật khi lắp Pass Box cho khu đóng gói thuốc
- 6. Gợi ý cấu hình Pass Box tối ưu cho khu đóng gói sơ cấp
- 7. Kết luận

1. Tổng quan khu vực đóng gói sơ cấp trong sản xuất dược
1.1. Đóng gói sơ cấp là gì?
- Lọ thủy tinh đựng dung dịch tiêm
- Ống tiêm, ống uống, ống nhỏ mắt
- Vỉ thuốc chứa viên nén hoặc viên nang
- Tuýp nhôm/nhựa chứa kem, gel hoặc thuốc mỡ
1.2. Vị trí trong chuỗi sản xuất
- Với thuốc tiêm: khu đóng lọ, đóng nắp, hàn ống tiêm
- Với thuốc viên: đóng vỉ, ép vỉ, hàn miệng tuýp
1.3. Yêu cầu cấp độ sạch
- Grade B hoặc C (theo EU-GMP Annex 1)
- Duy trì áp suất dương, kiểm soát luồng người – vật phẩm riêng biệt
- Giới hạn tiểu phân không khí và vi sinh vật nghiêm ngặt
- Thiết bị, dụng cụ và vật tư trước khi đưa vào phải được làm sạch – tiệt trùng – hoặc trung chuyển có kiểm soát
2. Vì sao cần lắp hệ thống Pass Box tại khu vực này?

2.1. Ngăn ngừa nhiễm chéo và kiểm soát vi sinh
- Pass Box hoạt động theo nguyên tắc liên động cửa (interlock) → không cho phép mở đồng thời hai cửa ở hai cấp độ sạch khác nhau.
- Một số model còn tích hợp luồng khí sạch (HEPA), đèn UV hoặc hệ thống khử khuẩn VHP để loại bỏ vi sinh vật còn sót lại trên bề mặt vật phẩm.
- Đây là hàng rào bảo vệ cuối cùng trước khi vật phẩm bước vào khu vực đóng gói.
2.2. Duy trì áp suất dương và ổn định cấp độ sạch
- Khu đóng gói sơ cấp (thường là Grade C) cần duy trì áp suất cao hơn khu xung quanh để ngăn khí bẩn xâm nhập.
- Nếu không dùng Pass Box mà mở cửa trực tiếp, chênh lệch áp bị phá vỡ, luồng sạch đảo chiều → dễ dẫn đến nhiễm ngược từ ngoài vào.
2.3. Trung chuyển vật phẩm nhanh, không cần mở cửa lớn
- Nhờ Pass Box, bao bì, dụng cụ đóng gói, khay chứa có thể được chuyển vào khu vực sạch mà không cần nhân sự trực tiếp đi kèm.
- Giảm thiểu thời gian thao tác – hạn chế tiếp xúc của con người – giảm khả năng đưa vi sinh từ bên ngoài vào khu vực Grade C/B.
2.4. Tăng tính truy xuất và kiểm soát quy trình GMP
- Việc chuyển vật phẩm qua Pass Box dễ dàng được ghi log, lưu dữ liệu, hoặc kiểm soát bằng hệ thống đèn báo trạng thái, cảm biến cửa.
- QA/QC dễ theo dõi – truy xuất – kiểm soát, đặc biệt trong các audit GMP hoặc kiểm tra nội bộ.
3. Loại Pass Box nào phù hợp cho khu đóng gói sơ cấp?

3.1. Dynamic Pass Box – tiêu chuẩn cơ bản cần có
- Tích hợp quạt và màng lọc HEPA (H13/H14) để tạo dòng khí sạch tuần hoàn.
- Có interlock cửa ngăn mở đồng thời, duy trì chênh áp giữa hai phòng.
- Tùy chọn tích hợp: đèn UV, đồng hồ chênh áp, cảm biến báo cửa, timer UV.
- Loại bỏ bụi và vi sinh trên bề mặt vật phẩm trước khi vào khu đóng gói.
- Đáp ứng tiêu chuẩn GMP-WHO, PIC/S, phù hợp với khu Grade C.
- Giá thành hợp lý, dễ lắp đặt và vận hành.
3.2. VHP Pass Box – lựa chọn nâng cao cho đóng gói vô trùng
- Tích hợp hệ thống phun hơi H₂O₂ (Vaporized Hydrogen Peroxide) để tiệt khuẩn bề mặt vật phẩm.
- Có quy trình vận hành khử khuẩn tự động (pre-condition – phun – giữ hơi – loại hơi).
- Có thể kết nối với hệ thống điều khiển trung tâm (BMS/SCADA).
- Đảm bảo khử khuẩn triệt để trước khi đưa vật phẩm vào khu vô trùng.
- Đáp ứng EU-GMP Annex 1 mới nhất.
- Phù hợp với sản xuất thuốc tiêm, sinh phẩm, sản phẩm nhạy cảm vi sinh.
- Không có hệ thống lọc khí hoặc khử khuẩn
- Không kiểm soát được nhiễm chéo trong quá trình chuyển vật phẩm
- Chỉ dùng ở khu cấp D hoặc hành lang sạch, không nên áp dụng trong đóng gói sơ cấp của thuốc
4. Các vị trí nên lắp Pass Box trong khu vực đóng gói sơ cấp

4.1. Giữa khu rửa – tiệt trùng bao bì và khu đóng gói
- Mục tiêu: chuyển lọ thủy tinh, ống tiêm, khay đựng đã được làm sạch/tiệt trùng
- Yêu cầu: Dynamic Pass Box có luồng khí sạch hoặc VHP Pass Box nếu bao bì đi vào khu Grade B
- Lắp ở tường phân cách, độ cao tiêu chuẩn ~1m từ mặt sàn
4.2. Từ kho cấp D → khu đóng gói sơ cấp cấp C
- Mục tiêu: đưa vật tư đóng gói (hộp, màng nhôm, nắp nhựa...) vào khu vực sạch
- Yêu cầu: Dynamic Pass Box có interlock, có thể tích hợp đèn UV
- Lưu ý: vật phẩm phải được kiểm tra/tiền xử lý trước khi chuyển
4.3. Giữa khu pha chế hoặc chiết rót → đóng gói sơ cấp
- Dùng cho các nhà máy có thiết kế liên tuyến chiết rót – đóng gói
- Yêu cầu: Pass Box phải đảm bảo không ảnh hưởng luồng khí sạch từ khu Grade B
- Nên sử dụng Dynamic Pass Box có lọc HEPA và đồng hồ chênh áp
4.4. Từ hành lang hoặc phòng airlock vật tư → phòng đóng gói
- Phù hợp với vật phẩm nhỏ như tem nhãn, bút, túi zipper sạch...
- Yêu cầu: Có interlock điện tử, vật liệu inox dễ vệ sinh
- Có thể lắp tại vách kính hoặc panel cách ly
4.5. Khu kiểm tra cuối – QC đóng gói → khu đóng gói sơ cấp
- Dùng khi lấy mẫu ngẫu nhiên kiểm tra từ dây chuyền đóng lọ/vỉ
- Yêu cầu: loại Pass Box 2 chiều, dễ thao tác, có ghi nhận vận hành
- Cấp độ sạch hai bên
- Loại Pass Box được đề xuất
- Hướng mở cửa
- Kết nối điện (nếu dùng Dynamic/VHP)
5. Yêu cầu kỹ thuật khi lắp Pass Box cho khu đóng gói thuốc

5.1. Vật liệu chế tạo
- Inox 304 hoặc 316L – bề mặt đánh xước mịn, dễ lau chùi
- Không sử dụng vật liệu dễ oxy hóa, dễ bong tróc hoặc hấp phụ vi sinh
- Mối hàn được mài nhẵn, bo tròn, không để lại gờ sắc hoặc khe chết
5.2. Kích thước và vị trí lắp đặt
- Kích thước Pass Box tùy thuộc vào loại vật phẩm trung chuyển (phổ biến: 600x600x600mm hoặc 800x800x800mm)
- Chiều cao lắp đặt lý tưởng: mặt dưới Pass Box cách mặt sàn ~900–1100mm
- Cửa nên được lắp âm panel hoặc âm tường – đảm bảo không cản trở luồng đi lại và dễ thao tác
5.3. Hệ thống interlock cửa
- Bắt buộc phải có liên động 2 cửa – dạng điện tử hoặc cơ khí tùy ứng dụng
- Không cho phép mở đồng thời cả hai cửa → duy trì chênh áp và ngăn khí bẩn tràn vào
- Có đèn báo trạng thái từng cửa hoặc còi cảnh báo khi thao tác sai
5.4. Luồng khí sạch bên trong (với Dynamic Pass Box)
- Quạt tạo gió phải hoạt động ổn định, độ ồn thấp
- Màng lọc HEPA H13 hoặc H14 gắn chắc chắn, có thể thay thế được
- Vận tốc dòng khí ≥ 0.45 m/s (đáp ứng tiêu chuẩn về luồng khí sạch 1 chiều)
5.5. Các tính năng bổ sung khuyến nghị
- Đèn UV: sử dụng bước sóng 254 nm, có timer và công tắc riêng
- Đồng hồ chênh áp: theo dõi hiệu suất lọc HEPA, cảnh báo khi tắc lọc
- Cảm biến cửa từ: ghi nhận số lần vận hành – hỗ trợ truy xuất audit
- Log vận hành: nếu tích hợp hệ thống giám sát điện tử, có thể lưu nhật ký mở cửa – đèn – quạt
5.6. Vấn đề an toàn và bảo trì
- Thiết bị phải dễ tháo lắp và vệ sinh, đặc biệt trong khu Grade C
- Các bộ phận điện cách ly tốt, đạt IP ≥ 54
- Có SOP vệ sinh, thay lọc, thay đèn UV và kiểm tra liên động định kỳ
6. Gợi ý cấu hình Pass Box tối ưu cho khu đóng gói sơ cấp
Hạng mục | Thông số khuyến nghị |
Loại Pass Box | Dynamic Pass Box (tùy chọn nâng cấp VHP nếu khu Grade B hoặc vô trùng) |
Kích thước khoang trong | 600 × 600 × 600 mm (hoặc tùy biến theo loại vật phẩm trung chuyển) |
Vật liệu chế tạo | Inox SUS 304 hoặc 316L, độ dày ≥ 1.0 mm, mài xước mịn, hàn bo tròn chống bám bụi |
Hệ thống interlock | Điện tử, liên động 2 cửa, tích hợp đèn báo trạng thái |
Quạt thổi khí | Quạt ly tâm/EC, lưu lượng ≥ 400 m³/h, độ ồn ≤ 60 dB |
Lọc khí | HEPA H13 hoặc H14, hiệu suất ≥ 99.97% @ 0.3 µm |
Đèn UV | Công suất 6W–15W, bước sóng 254 nm, tích hợp timer đếm giờ sử dụng |
Đồng hồ chênh áp | Có, đo áp suất trước/sau lọc HEPA (0–250 Pa) |
Cảm biến cửa từ | Tùy chọn – phục vụ mục đích truy xuất thao tác và cảnh báo vận hành |
Nguồn điện | 220V / 50Hz, dây điện đi âm tường, chuẩn chống nhiễu |
Lắp đặt | Âm tường/panel, cao độ mặt dưới cách sàn 900–1100 mm, có khung cố định chắc chắn |
Tùy chọn nâng cao | Bộ nhớ log thao tác, màn hình trạng thái LCD, kết nối hệ thống BMS/SCADA nếu cần |
- Với các khu Grade B hoặc khu vô trùng đóng lọ thuốc tiêm, nên cân nhắc nâng cấp lên VHP Pass Box để đảm bảo khử khuẩn bề mặt vật phẩm trước khi vào khu vực aseptic.
- Nếu Pass Box được sử dụng liên tục trong ca sản xuất, nên bổ sung đồng hồ UV và bộ lọc dự phòng để thuận tiện thay thế, không làm gián đoạn dây chuyền.
7. Kết luận
- Dynamic Pass Box là lựa chọn tối thiểu nên có ở khu đóng gói sơ cấp
- VHP Pass Box nên sử dụng nếu sản phẩm hoặc khu vực yêu cầu tiệt khuẩn tuyệt đối
- Cần phối hợp giữa thiết kế phòng sạch – QA/QC – nhà cung cấp Pass Box ngay từ giai đoạn layout
- Bảo trì định kỳ, đào tạo vận hành và kiểm tra interlock/quạt/UV là bắt buộc
- Tư vấn layout + lựa chọn thiết bị theo cấp độ sạch
- Cung cấp Pass Box đạt tiêu chuẩn EU-GMP
- Hồ sơ CO/CQ, bản vẽ, IQ/OQ đầy đủ
- Lắp đặt – nghiệm thu – bảo trì – đào tạo SOP vận hành