Pass Box không chỉ là thiết bị hỗ trợ mà còn là giải pháp bắt buộc trong các nhà máy dược phẩm đạt chuẩn GMP. Được thiết kế để hạn chế nhiễm chéo và duy trì môi trường vi sinh ổn định, Pass Box hiện diện ở hầu hết các dây chuyền sản xuất hiện đại. Bài viết dưới đây sẽ cập nhật bảng giá Pass Box mới nhất.
- 1. Pass Box - Thiết bị không thể thiếu trong nhà máy dược phẩm
- 2. Phân loại Pass Box dùng trong ngành dược
- 3. Yếu tố ảnh hưởng đến giá Pass Box
- 4. Bảng giá Pass Box cập nhật 2025
- 5. Gợi ý chọn hộp chuyển hàng phòng sạch phù hợp GMP
- 6. Câu hỏi thường gặp về Pass Box trong nhà máy dược phẩm
- 7. Kết luận: Chọn đúng Pass Box - Bước đầu cho nhà máy đạt chuẩn GMP
1. Pass Box - Thiết bị không thể thiếu trong nhà máy dược phẩm

2. Phân loại Pass Box dùng trong ngành dược
Theo cơ chế vận hành
Loại Pass Box | Đặc điểm | Ưu điểm |
Ứng dụng
|
Pass Box cơ
|
Cửa mở thủ công, interlock cơ học |
Chi phí thấp, dễ bảo trì | Khu vực ít thao tác, cấp sạch không quá cao |
Pass Box bán tự động |
Một cửa mở bằng cảm biến hoặc nút nhấn, interlock điện |
An toàn, phù hợp khu vực sạch trung bình
|
Phòng QC, đóng gói |
Pass Box điện tử |
Cảm biến hai chiều, hiển thị trạng thái
|
Chính xác, thông minh, phù hợp GMP |
Khu vực cân, kho dược liệu
|
Theo vật liệu chế tạo
- Inox 304: Phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt, đáp ứng yêu cầu GMP
- Thép sơn tĩnh điện: Chi phí thấp hơn, dùng cho khu vực ít yêu cầu cao
- Hybrid (Inox trong - thép ngoài): Cân bằng giữa chi phí và vệ sinh
Theo tính năng bổ sung
- Có đèn UV tiệt trùng: Hạn chế vi sinh trong quá trình chuyển hàng
- Interlock điện tử kèm cảnh báo: Ngăn mở đồng thời cả hai cửa
- Cảm biến trạng thái và báo động: Tăng tính an toàn vận hành
3. Yếu tố ảnh hưởng đến giá Pass Box
Kích thước và thiết kế theo yêu cầu
- Kích thước tiêu chuẩn (600x600x600mm) thường có giá thấp hơn các mẫu đặt riêng.
Với những nhà máy dược có thiết bị cồng kềnh hoặc quy trình đặc thù, Pass Box cần thiết kế riêng - làm tăng chi phí chế tạo và gia công.
Vật liệu sử dụng
- Inox 304 là lựa chọn phổ biến nhất trong ngành dược, nhưng giá cao hơn so với thép sơn tĩnh điện.
- Inox 316L (ít dùng hơn) có giá cao hơn đáng kể, chỉ nên dùng ở khu vực đặc biệt như pha chế sinh phẩm.
Tính năng tích hợp
Càng nhiều tính năng tự động hóa, giá càng tăng:
- Cảm biến mở cửa
- Đèn UV diệt khuẩn
- Màn hình trạng thái
- Hệ thống cảnh báo liên động
Ví dụ: Một Pass Box điện tử thông minh có thể đắt gấp đôi so với loại cơ bản.
Đơn vị sản xuất - trong nước hay nhập khẩu
- Các dòng Pass Box sản xuất nội địa (như VCR) có mức giá hợp lý và thời gian giao hàng nhanh.
- Hàng nhập khẩu thường có giá cao hơn và thời gian chờ đợi dài, chưa kể khó bảo trì.
Hiểu rõ các yếu tố này giúp doanh nghiệp chọn đúng loại Pass Box phù hợp, tránh lãng phí ngân sách mà vẫn đảm bảo yêu cầu GMP.
4. Bảng giá Pass Box cập nhật 2025
Giá của Pass Box phòng sạch có thể thay đổi theo kích thước, vật liệu và tính năng đi kèm. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất năm 2025, áp dụng cho các nhà máy dược phẩm đạt chuẩn GMP:
Loại Pass Box | Kích thước (DxRxC) |
Tính năng chính
|
Giá tham khảo (VNĐ) |
Pass Box cơ Inox 304 | 600 x 600 x 600 mm |
Cửa cơ, interlock cơ, không đèn UV |
9.500.000
|
Pass Box bán tự động |
700 x 700 x 700 mm
|
Interlock điện tử, đèn UV, báo trạng thái |
14.800.000 |
Pass Box điện tử thông minh | 800 x 800 x 800 mm |
Cảm biến tự động, màn hình LED, đèn UV |
21.500.000 |
Pass Box đặt theo yêu cầu | Tuỳ chọn |
Kích thước và tính năng tuỳ chỉnh
|
Liên hệ báo giá
|
5. Gợi ý chọn hộp chuyển hàng phòng sạch phù hợp GMP
Theo vị trí lắp đặt trong nhà máy
Khu vực | Loại Pass Box khuyến nghị | Lý do lựa chọn |
Phòng cân nguyên liệu |
Pass Box điện tử thông minh, cảm biến, màn hình LED |
Cần kiểm soát nghiêm ngặt áp suất & tránh nhiễm chéo |
Kho dược liệu |
Pass Box bán tự động có đèn UV
|
Tiết kiệm chi phí, vẫn đảm bảo vệ sinh và an toàn |
Khu vực đóng gói | Pass Box cơ Inox 304 |
Giao nhận đơn giản, ít rủi ro, tiết kiệm ngân sách |
Phòng kiểm nghiệm (QC) |
Pass Box bán tự động, có interlock điện | Tăng an toàn vận hành, ngăn mở đồng thời hai cửa |
Các tiêu chí cần xem xét khi lựa chọn
- Cấp độ sạch của khu vực: Phòng ISO 5-7 nên dùng Pass Box có interlock điện tử hoặc cảm biến.
- Tần suất sử dụng: Nếu giao nhận thường xuyên, nên chọn loại bán tự động hoặc điện tử.
- Tính dễ vệ sinh: Inox 304 nên là lựa chọn mặc định trong ngành dược.
- Ngân sách đầu tư: Xác định nhu cầu thực tế để tránh mua thiết bị vượt yêu cầu.
Tối ưu đúng loại Pass Box giúp hạn chế rủi ro vi sinh, đảm bảo kiểm soát ô nhiễm chéo và tăng độ tin cậy trong kiểm định GMP.
6. Câu hỏi thường gặp về Pass Box trong nhà máy dược phẩm
Có bắt buộc phải sử dụng Pass Box trong phòng sạch dược phẩm không?
Có. Theo tiêu chuẩn GMP và ISO 14644, việc kiểm soát ô nhiễm chéo giữa các khu vực là bắt buộc. Pass Box (hộp chuyển hàng phòng sạch) giúp cách ly không khí giữa hai phòng sạch có cấp độ khác nhau trong quá trình vận chuyển vật liệu.
Nên dùng Pass Box cơ, bán tự động hay điện tử?
Tùy khu vực sử dụng.
- Khu vực yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt (như phòng cân) nên dùng Pass Box điện tử.
- Khu vực có giao nhận thường xuyên, mức độ sạch trung bình, có thể dùng bán tự động.
- Pass Box cơ phù hợp khu vực phụ trợ hoặc ít thao tác.
Pass Box có cần đèn UV không?
Bao lâu phải bảo trì hoặc thay mới Pass Box?
- Vệ sinh định kỳ: hằng ngày hoặc theo ca làm việc.
- Kiểm tra kỹ thuật: mỗi 6-12 tháng (interlock, đèn UV, cảm biến...).
- Thay mới: khi có hư hỏng vật lý, hoặc hệ thống interlock không còn hoạt động ổn định.
Có thể đặt Pass Box theo kích thước riêng không?
7. Kết luận: Chọn đúng Pass Box - Bước đầu cho nhà máy đạt chuẩn GMP
Bạn đang cần tư vấn chọn Pass Box cho nhà máy dược phẩm?
Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và được kỹ sư chuyên môn hỗ trợ giải pháp phù hợp nhất với quy mô sản xuất của bạn.
Hotline: 090.123.9008
Email: [email protected]
Website: https://Pass Box.vn
Diep VCR